Có 1 kết quả:

唐卡 táng kǎ ㄊㄤˊ ㄎㄚˇ

1/1

táng kǎ ㄊㄤˊ ㄎㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thangka (Buddhist banner)

Bình luận 0